đã rủi ro nghĩa tiếng Anh là
risked
/rɪskt/
(v)(Past participle)
đã rủi ro còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan risked: đã rủi ro
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
risked