rinse (n) nghĩa tiếng Việt là
sự xả
rinse phiên âm IPA là /rɪns/
rinse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rinse
Nghe phát âm giọng Mỹ của rinse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự xả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rinse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rinse