Rửa sơ nghĩa tiếng Anh là
rinse
/rɪns/
(v)(n)
Rửa sơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rinse
Nghe phát âm giọng Mỹ của rinse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rửa sơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rinse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rinse: Rửa sơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rinse