rinse briefly (v) nghĩa tiếng Việt là
rửa sơ
rinse briefly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rinse briefly
Nghe phát âm giọng Mỹ của rinse briefly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rửa sơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rinse briefly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rinse briefly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rinse briefly