ringing (v) nghĩa tiếng Việt là
reo
ringing phiên âm IPA là /ˈrɪŋɪŋ/
ringing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ringing
Nghe phát âm giọng Mỹ của ringing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của reo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ringing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ringing