được nhân bản nghĩa tiếng Đức là
geklont
Partizip II von „klonen“
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geklont
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được nhân bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geklont
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geklont: được nhân bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geklont