riddle nghĩa tiếng Việt là làm đầy câu đố
riddle phiên âm IPA là /ˈrɪdəl/
riddle còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riddle