richten nghĩa tiếng Việt là chỉ dẫn
richten còn có các bản dịch khác là
Sửa chữa, chỉnh sửa, chuẩn bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan richten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
richten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉ dẫn