ribbon nghĩa tiếng Việt là Dây chằng
ribbon phiên âm IPA là /ˈrɪbən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ribbon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ribbon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dây chằng