rì rào nghĩa tiếng Anh là
humming
/ˈhʌmɪŋ/
(v)
rì rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humming
Nghe phát âm giọng Mỹ của humming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rì rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humming: rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humming