rỉ ra nghĩa tiếng Anh là oozing
/ˈuːzɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oozing: rỉ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oozing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rỉ ra