rỉ nước nghĩa tiếng Đức là genieselt
rỉ nước còn có các bản dịch khác là
leck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genieselt: rỉ nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genieselt