revolting (adj) nghĩa tiếng Việt là
Ghê tởm
revolting phiên âm IPA là /rɪˈvəʊltɪŋ/
revolting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revolting
Nghe phát âm giọng Mỹ của revolting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ghê tởm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revolting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revolting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revolting