nổi loạn nghĩa tiếng Anh là
revolting
/rɪˈvəʊltɪŋ/
(v)
nổi loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revolting
Nghe phát âm giọng Mỹ của revolting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revolting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revolting: nổi loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revolting