revoke nghĩa tiếng Việt là thu hồi
revoke phiên âm IPA là /rɪˈvəʊk/
revoke còn có các bản dịch khác là
Hủy bỏ, rút lại, bãi bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revoke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revoke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thu hồi