reviving nghĩa tiếng Việt là hồi sinh
reviving phiên âm IPA là /rɪˈvaɪvɪŋ/
reviving còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reviving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reviving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hồi sinh