đang hồi sinh nghĩa tiếng Anh là
reviving
/rɪˈvaɪvɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reviving
Nghe phát âm giọng Mỹ của reviving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang hồi sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reviving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reviving: đang hồi sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reviving