revivifying nghĩa tiếng Việt là đang làm sống lại
revivifying phiên âm IPA là /ˈriːˌvɪvəˌfaɪɪŋ/
revivifying còn có các bản dịch khác là
Làm sống lại, tái sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revivifying
Mở Rộng