revitalization nghĩa tiếng Việt là tái tạo
revitalization phiên âm IPA là /riˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revitalization
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái tạo