reviser nghĩa tiếng Việt là người kiểm tra lại
reviser phiên âm IPA là /rɪˈvaɪzər/
reviser còn có các bản dịch khác là
Người sửa lại, người chỉnh sửa bài viết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reviser
Mở Rộng