revise nghĩa tiếng Việt là Làm lại
revise phiên âm IPA là /rɪˈvaɪz/
revise còn có các bản dịch khác là
Xem xét lại, sửa đổi, sửa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm lại