reviling nghĩa tiếng Việt là đang lăng mạ
reviling phiên âm IPA là /rɪˈvaɪlɪŋ/
reviling còn có các bản dịch khác là
Lăng mạ, chửi rủa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reviling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reviling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang lăng mạ