reverse dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là (n)
reverse được đọc và có phiên âm là /rɪˈvɜːs/
reverse còn có các bản dịch khác là
(v), ngưng, rủi ro, umgekehrt, kho hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse