reverence (n) nghĩa tiếng Việt là
thờ cúng
reverence phiên âm IPA là /ˈrɛvərəns/
reverence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverence
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thờ cúng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverence