tôn thờ nghĩa tiếng Anh là
reverence
/ˈrɛvərəns/
(n)
tôn thờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverence
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn thờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reverence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverence: tôn thờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverence