reverence (v) nghĩa tiếng Việt là
Bái phục
reverence phiên âm IPA là /ˈrɛvərəns/
reverence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverence
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bái phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reverence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverence