retrograde (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngược
retrograde phiên âm IPA là /ˈrɛtrəˌɡreɪd/
retrograde còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retrograde
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retrograde