retiring (v) nghĩa tiếng Việt là
về hưu
retiring phiên âm IPA là /rɪˈtaɪərɪŋ/
retiring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của retiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của về hưu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retiring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retiring