retaliation nghĩa tiếng Việt là sự trả thù
retaliation phiên âm IPA là /ˌrɪˌtæliˈeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retaliation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retaliation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trả thù