retakes nghĩa tiếng Việt là đã làm lại
retakes phiên âm IPA là /riˈtʊk/
retakes còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retakes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retakes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm lại