retainer (n) nghĩa tiếng Việt là
ủy quyền
retainer phiên âm IPA là /rɪˈteɪnər/
retainer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retainer
Nghe phát âm giọng Mỹ của retainer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retainer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retainer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retainer