Vật giữ nghĩa tiếng Anh là
retainer
/rɪˈteɪnər/
(n)
Vật giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retainer
Nghe phát âm giọng Mỹ của retainer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retainer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retainer: Vật giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retainer