retainer nghĩa tiếng Việt là Sự ứng trước
retainer phiên âm IPA là /rɪˈteɪnər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retainer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retainer