retainer nghĩa tiếng Việt là Nẹp răng
retainer phiên âm IPA là /rɪˈteɪnər/
retainer còn có các bản dịch khác là
Sự ứng trước, kẹp răng, kiềng răng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retainer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retainer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nẹp răng