retain (v) nghĩa tiếng Việt là
bám giữ
retain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retain
Nghe phát âm giọng Mỹ của retain
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retain