Diễn Giải
giữ lại nghĩa tiếng Anh là
retain
/rɪˈteɪn/
(v)(Present tense)
giữ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retain
Nghe phát âm giọng Mỹ của retain
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retain: giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retain