resynced nghĩa tiếng Việt là đồng bộ hóa lại
resynced phiên âm IPA là /riːˈsɪŋkt/
resynced còn có các bản dịch khác là
đồng bộ lại, đã đồng bộ lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resynced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resynced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồng bộ hóa lại