restless (adj) nghĩa tiếng Việt là
bất an
restless phiên âm IPA là /ˈrɛstləs/
restless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restless