restive nghĩa tiếng Việt là không bình tĩnh
restive phiên âm IPA là /ˈrɛstɪv/
restive còn có các bản dịch khác là
Không thích sự kiểm soát, bất an, nôn nóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không bình tĩnh