rested nghĩa tiếng Việt là được nghỉ ngơi
rested phiên âm IPA là /ˈrɛstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rested
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rested
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được nghỉ ngơi