đã nghỉ nghĩa tiếng Anh là
rested
/rɛstɪd/
(v)(Past participle)
đã nghỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rested
Nghe phát âm giọng Mỹ của rested
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nghỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rested
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rested: đã nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rested