rested phiên âm IPA là /ˈrɛstɪd/
rested còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rested
Nghe phát âm giọng Mỹ của rested
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nghỉ ngơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rested
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rested
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rested