restaurativ (adj) nghĩa tiếng Việt là
khôi phục
restaurativ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của restaurativ
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôi phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của restaurativ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restaurativ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restaurativ