Mang tính phục hồi nghĩa tiếng Đức là
restaurativ
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của restaurativ
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mang tính phục hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của restaurativ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restaurativ: Mang tính phục hồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restaurativ