restacking nghĩa tiếng Việt là Sự cơ cấu lại vốn đầu tư
restacking còn có các bản dịch khác là
Sự xếp lại, giai cấp, sự biến đổi tầng lớp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restacking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restacking