resistant nghĩa tiếng Việt là chống đối
resistant phiên âm IPA là /rɪˈzɪstənt/
resistant còn có các bản dịch khác là
Kháng, chống lại, bền bỉ, dẻo dai, kéo dài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resistant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resistant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chống đối