resiliently nghĩa tiếng Việt là dẻo dai
resiliently còn có các bản dịch khác là
Một cách đàn hồi, có tính đàn hồi, chun giãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resiliently
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resiliently
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dẻo dai