resigns nghĩa tiếng Việt là từ bỏ
resigns phiên âm IPA là /rɪˈzaɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resigns
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resigns
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từ bỏ