resign from nghĩa tiếng Việt là Làm mòn
resign from còn có các bản dịch khác là
Từ chức, để lại dấu vết, phụt lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resign from
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resign from
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm mòn