residues (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
cặn
residues phiên âm IPA là /ˈrɛzɪdjuːz/
residues còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residues
Nghe phát âm giọng Mỹ của residues
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residues
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residues
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residues